| STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
|---|---|---|
| 1 | thằng ngốc | 29, 90 |
| 2 | hoa súng | 10, 20 |
| 3 | anh | 07 |
| 4 | người yêu phản bội | 69, 34 |
| 5 | ăn thịt mèo | 19, 91 |
| 6 | sổ điểm | 30, 35 |
| 7 | Nhà cửa, xóm làng, rơm rạ, lửa cháy | 23, 67 |
| 8 | hai bàn thờ | 46, 96, 91 |
| 9 | vợ ngoại tình | 03, 93 |
| 10 | đậu | 07 |
| 11 | bị tai nạn | 45, 78 |
| 12 | con trăn | 03, 63 |
| 13 | con sáo | 94 |
| 14 | rơm rạ | 36, 78 |
| 15 | thành lũy | 40, 45, 54 |
| 16 | tai nạn ôtô | 69, 54 |
| 17 | bóng bàn | 15, 95, 49 |
| 18 | xây bể nước | 21, 26, 32 |
| 19 | đánh chết rắn | 25 |
| 20 | gái đẹp | 38, 83 |
| 21 | đi lễ | 12, 21 |
| 22 | cá mây chiều | 82, 28 |
| 23 | xem phim | 14, 61, 90, 78 |
| 24 | chén to | 94, 95 |
| 25 | đi thuyền | 04, 14 |
| 26 | áo thể thao | 43 |
| 27 | con giun | 11, 94 |
| 28 | cây nở hoa | 43, 61, 16 |
| 29 | đánh vợ | 51, 52, 53 |
| 30 | quan tài | 06, 56, 26 |