STT |
Chiêm bao thấy |
Con số giải mã |
1 |
đôi dép |
33, 81 |
2 |
đánh nhau ném lựu đạn |
67 |
3 |
Đi lạc đường |
12, 34, 98 |
4 |
cò trắng |
84, 00 |
5 |
cái nhìn hẹp hòi |
72, 27 |
6 |
hàng đổ |
37 |
7 |
mèo nhà |
81, 18 |
8 |
cắt tóc nam |
14, 54, 65, 45 |
9 |
đi bộ |
87 |
10 |
người đẻ khó |
91 |
11 |
mực đen |
10, 90, 78 |
12 |
gặp chướng ngại vật không đi được |
81, 18 |
13 |
máu |
19, 69, 64 |
14 |
cá chuồn |
54, 48 |
15 |
gà thịt rồi |
28, 36 |
16 |
Cua |
15, 49, 82 |
17 |
kẻ thù |
61, 62 |
18 |
cái ghế |
49, 68 |
19 |
ăn trộm |
01, 90 |
20 |
trèo thang |
79, 84, 02 |
21 |
người đàn ông ở trần |
13, 43 |
22 |
chó cắn chảy máu |
98, 89 |
23 |
gặp đàn bà |
28, 87 |
24 |
bố bế con gái |
07, 57 |
25 |
tuồng lương |
09, 92 |
26 |
chấy rận |
78 |
27 |
ăn mày |
01 |
28 |
thiếu ngữ văn |
63 |
29 |
trèo cây ổi |
49 |
30 |
thóc |
34, 74 |