KQXS An Giang | KQXS Bình Định | KQXS Miền Bắc |
KQXS Tây Ninh | KQXS Quảng Bình | |
KQXS Bình Thuận | KQXS Quảng Trị |
11NT - 12NT - 1NT - 2NT - 3NT - 5NT | ||||||||||||
ĐB | 58005 | |||||||||||
G.1 | 06756 | |||||||||||
G.2 | 6813497078 | |||||||||||
G.3 | 295423623480889670630221495818 | |||||||||||
G.4 | 9744472251674867 | |||||||||||
G.5 | 258037005451448021084413 | |||||||||||
G.6 | 634523318 | |||||||||||
G.7 | 41016430 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 01, 05, 08 |
1 | 13, 14, 18, 18 |
2 | 22, 23 |
3 | 30, 34, 34, 34 |
4 | 41, 42, 44 |
5 | 51, 56 |
6 | 63, 64, 67, 67 |
7 | 78 |
8 | 80, 80, 89 |
9 |
Đuôi | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 30, 80, 80 |
1 | 01, 41, 51 |
2 | 22, 42 |
3 | 13, 23, 63 |
4 | 14, 34, 34, 34, 44, 64 |
5 | 05 |
6 | 56 |
7 | 67, 67 |
8 | 08, 18, 18, 78 |
9 | 89 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01 | |
1 | 15 | 17 |
2 | 29 | |
3 | 30, 32, 36 | 34, 39, 39 |
4 | 45, 45 | 42, 43 |
5 | 50, 55, 56 | 50, 57 |
6 | 68 | 61 |
7 | 74, 74, 79 | 74 |
8 | 84, 84 | 83, 88, 88 |
9 | 95, 95, 96 | 91, 92, 99 |
Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
44
|
82
|
97
|
G7 |
548
|
113
|
771
|
G6 |
3898
9084
9864
|
5914
1421
4526
|
2597
6896
2061
|
G5 |
0141
|
4353
|
9368
|
G4 |
10106
16530
77396
68883
28992
52429
37818
|
51539
24343
04883
33397
32023
77321
49888
|
65045
13608
17467
95066
23972
16544
52749
|
G3 |
62006
28442
|
15984
35563
|
82363
06470
|
G2 |
78384
|
68954
|
07344
|
G1 |
92486
|
57993
|
05572
|
ĐB |
613485
|
851557
|
391541
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 06, 06 | 08 | |
1 | 18 | 13, 14 | |
2 | 29 | 21, 21, 23, 26 | |
3 | 30 | 39 | |
4 | 41, 42, 44, 48 | 43 | 41, 44, 44, 45, 49 |
5 | 53, 54, 57 | ||
6 | 64 | 63 | 61, 63, 66, 67, 68 |
7 | 70, 71, 72, 72 | ||
8 | 83, 84, 84, 85, 86 | 82, 83, 84, 88 | |
9 | 92, 96, 98 | 93, 97 | 96, 97, 97 |
Giá trị Jackpot:
29,657,103,000 đồng
|
|||||
11 | 23 | 25 | 35 | 38 | 45 |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 29,657,103,000 | |
Giải nhất | 30 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1,426 | 300.000 | |
Giải ba | 22,824 | 30.000 |
Giá trị Jackpot 1:
0 đồng
Giá trị Jackpot 2:
0 đồng
|
||||||
17 | 19 | 28 | 39 | 43 | 53 | 33 |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | ||
Jackpot 2 | 0 | ||
Giải nhất | 0 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 0 | 500.000 | |
Giải ba | 0 | 50.000 |