STT |
Chiêm bao thấy |
Con số giải mã |
1 |
anh em họ |
01 |
2 |
mất trộm |
01, 03, 43 |
3 |
tiền xu |
01, 01 |
4 |
con đỉa |
05, 14, 45, 43 |
5 |
cái làn |
12, 26 |
6 |
phụ lòng |
18, 28, 78 |
7 |
người đã mất |
45, 11 |
8 |
giao xe cho con |
69 |
9 |
chim bay vào nhà |
56, 80 |
10 |
súng |
61 |
11 |
con heo rừng |
78 |
12 |
mực đen |
10, 90, 78 |
13 |
tập võ |
70, 72 |
14 |
yêu người lạ |
70, 75 |
15 |
tai nạn |
00, 07, 70, 46 |
16 |
mặc áo đẹp |
12, 33 |
17 |
người tây |
13, 43, 93, 98 |
18 |
Nhà cửa, xóm làng, rơm rạ, lửa cháy |
23, 67 |
19 |
cái tẩu |
26, 75, 21 |
20 |
tai nạn chết người |
07, 70 |
21 |
áo hoa |
22, 33 |
22 |
đi thuyền trên sông |
23, 39, 59, 93 |
23 |
bộ mặt sầu |
42, 61 |
24 |
Bẻ ngô |
53, 35 |
25 |
con dệp |
82, 85 |
26 |
đứng trên mái nhà |
64, 46 |
27 |
gội đầu |
39, 83, 93 |
28 |
cá vàng |
20, 29 |
29 |
trúng lô tô |
86 |
30 |
trèo tường |
56 |