| STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
|---|---|---|
| 1 | ăn hoa quả | 26, 62 |
| 2 | máy bay đổ | 59, 95 |
| 3 | Nhà | 99, 25 |
| 4 | diều hâu | 68, 67 |
| 5 | đông | 09 |
| 6 | tin mừng ở xa | 12, 02 |
| 7 | bếp củi cháy to | 96, 21 |
| 8 | chợ | 25, 52 |
| 9 | sư sãi | 76, 46 |
| 10 | ăn dưa hấu | 68, 84 |
| 11 | yêu | 75, 70 |
| 12 | rùa biển | 87, 45 |
| 13 | Vàng | 66, 86 |
| 14 | anh em họ | 01 |
| 15 | cắt tóc | 82, 83, 85 |
| 16 | ngồi gãi chấy | 14, 15, 16 |
| 17 | bị thương | 03, 90, 63 |
| 18 | cái tát | 06 |
| 19 | tham ăn | 69, 48 |
| 20 | cái cân | 89, 86 |
| 21 | cát | 36, 63 |
| 22 | cho xe | 29, 79, 92 |
| 23 | quét nhà | 39, 43 |
| 24 | mâm cơm | 87, 78 |
| 25 | trông thấy hai đống cứt tròn | 01, 02, 20 |
| 26 | đào giếng | 65 |
| 27 | con heo rừng | 78 |
| 28 | con tin | 85, 97 |
| 29 | dạy võ | 56, 06 |
| 30 | con chuột nhà | 17, 49 |