| STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
|---|---|---|
| 1 | cúng tổ tiên | 40, 46 |
| 2 | lúa gạo | 08, 80 |
| 3 | bằng lòng đồng ý | 52, 32 |
| 4 | xôi | 23, 45 |
| 5 | cái mai | 19, 91, 87 |
| 6 | cái câu | 01, 26, 73 |
| 7 | thoát trấn lột | 00, 08 |
| 8 | mất ví | 67 |
| 9 | cãi nhau | 36, 37, 68 |
| 10 | được tiền | 48, 68 |
| 11 | phéc mơ tuya | 99 |
| 12 | con đĩ | 01, 24, 26 |
| 13 | người đẻ khó | 91 |
| 14 | Nói chuyện với người đã chết | 75, 76, 90, 92 |
| 15 | hát văn | 25, 50, 51 |
| 16 | thanh kiếm | 96 |
| 17 | con trĩ | 01, 30, 70, 75 |
| 18 | người mình yêu | 46, 47, 87 |
| 19 | chim sẻ đậu | 76 |
| 20 | quả bàng | 31, 32 |
| 21 | kiến đen | 29 |
| 22 | người tàn tật | 93, 91 |
| 23 | đá bóng | 00, 09, 08, 05 |
| 24 | sập nhà | 30, 86 |
| 25 | mèo trắng | 23, 32 |
| 26 | gội đầu | 39, 83, 93 |
| 27 | hái ổi | 49 |
| 28 | chợ | 25, 52 |
| 29 | mình đá bóng | 49, 62 |
| 30 | bàn thờ | 15, 43, 46, 95 |