STT |
Chiêm bao thấy |
Con số giải mã |
1 |
nhà bán hàng |
24, 64, 78 |
2 |
con muỗi |
46 |
3 |
khăn nhung |
78 |
4 |
thợ làm bánh |
03, 21 |
5 |
công an giao thông CSGT CAGT |
45, 64 |
6 |
cuốc xẻng |
65, 54 |
7 |
con đỉa |
05, 14, 45, 43 |
8 |
người nù |
62, 82, 68 |
9 |
gạo |
08, 80 |
10 |
đào móng nhà |
74, 47 |
11 |
thua xì |
39, 93, 63 |
12 |
cái chổi |
85, 93 |
13 |
nồi áp suất |
84, 39 |
14 |
mặt nạ |
30, 35, 32 |
15 |
phụ lòng |
18, 28, 78 |
16 |
giữa |
05 |
17 |
con ốc nhồi |
67 |
18 |
bàn thờ nghi ngút |
89, 98 |
19 |
sao trên trời |
33, 38 |
20 |
phéc mơ tuya |
99 |
21 |
chửi chồng |
07, 57, 17 |
22 |
nhẫn ngọc |
37, 73 |
23 |
tàu thuyền |
33, 38 |
24 |
chim bay |
71, 72, 67 |
25 |
dây chuyền vàng |
08, 80 |
26 |
tuồng lương |
09, 92 |
27 |
gà con |
07, 08 |
28 |
hàng đổ |
37 |
29 |
rụng răng |
03, 85 |
30 |
bông hoa |
85, 65, 79, 61 |