STT |
Chiêm bao thấy |
Con số giải mã |
1 |
thấy người bị treo cổ |
95, 97 |
2 |
đi học |
17 |
3 |
đổi bánh xe đạp |
26, 90 |
4 |
chuồng xí |
39, 67 |
5 |
bàn ăn dọn sạch |
42, 46 |
6 |
Số đề |
39, 41 |
7 |
Trang điểm |
04, 53 |
8 |
thoát trấn lột |
00, 08 |
9 |
bị ghép tội |
46, 73, 21 |
10 |
bằng lòng đồng ý |
52, 32 |
11 |
bà chết sống lại |
35 |
12 |
máu chảy nhiều |
84, 86, 38 |
13 |
gặp chướng ngại vật không đi được |
81, 18 |
14 |
đánh chết rắn |
25 |
15 |
cá chạch |
85 |
16 |
đi ỉa chảy |
01, 06 |
17 |
chảy máy |
09, 29, 49, 69 |
18 |
áo vest |
95, 54, 59 |
19 |
lửa cháy |
07, 67, 27 |
20 |
ve sầu |
30, 80 |
21 |
ăn trưa |
01, 02, 92 |
22 |
bị mẹ chửi |
16, 37 |
23 |
ông sư |
16, 61, 36 |
24 |
cái cầy |
26, 75, 56 |
25 |
Cá chết |
73, 46 |
26 |
phân chia |
02, 05, 31, 42, 41 |
27 |
ong vàng |
16, 56, 96 |
28 |
du lịch bằng ô tô |
56, 65 |
29 |
cái bình |
85 |
30 |
trường học |
09, 56, 69, 83 |