STT |
Chiêm bao thấy |
Con số giải mã |
1 |
máu kinh nguyệt |
16, 69, 64 |
2 |
cá trê |
43 |
3 |
trăng |
00 |
4 |
cái thuổng |
94, 96 |
5 |
đi xa ngoại tình |
23, 59 |
6 |
Con tim |
11, 31, 51, 71 |
7 |
hiếp dâm |
75, 77 |
8 |
chém nhau |
17, 37, 77 |
9 |
ăn thịt mèo |
19, 91 |
10 |
cá chuồn |
54, 48 |
11 |
về quê |
57, 75 |
12 |
mơ vợ chết nhưng vợ chưa chết |
74, 31, 84, 14, 16 |
13 |
ma đuổi |
33, 34, 35 |
14 |
con ngỗng |
08, 83 |
15 |
đại |
08 |
16 |
thắp nhang |
00, 88 |
17 |
rụng răng |
03, 85 |
18 |
người đòi nợ |
92, 12 |
19 |
phát minh |
06, 17, 37, 97 |
20 |
xiên cá rô |
03, 50, 05 |
21 |
dây chuyền vàng |
08, 80 |
22 |
đòi nợ |
53, 35 |
23 |
Cô giáo |
99, 12, 90 |
24 |
chơi tú lơ khơ |
03, 62 |
25 |
gà trống |
55, 57 |
26 |
xe bò ba gác |
07, 87 |
27 |
Ở tù |
19, 25 |
28 |
xem đám ma |
25, 52 |
29 |
thu |
08 |
30 |
sóng thần |
85 |