| STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
|---|---|---|
| 1 | tầu biển | 11, 70, 90 |
| 2 | địa ngục | 94, 95 |
| 3 | con nhái | 26, 62, 54 |
| 4 | mất ô tô | 52, 28 |
| 5 | hai người khiêng quan tài | 69 |
| 6 | quả mít | 33, 67 |
| 7 | ăn cỗ | 26, 62 |
| 8 | áo tây | 00, 04 |
| 9 | con rết | 00, 08, 20 |
| 10 | đi lễ | 12, 21 |
| 11 | vú | 93, 51, 90, 09 |
| 12 | Cái nhà | 01, 26, 73, 14 |
| 13 | nhận được của bố thí | 48 |
| 14 | máy khâu | 87, 78 |
| 15 | bùa giải | 16, 18, 78 |
| 16 | cây xoan | 94, 45, 49 |
| 17 | rụng răng không chảy máu | 03, 31, 32, 52, 62 |
| 18 | mũ phớt | 01, 02 |
| 19 | đuổi bắt | 15, 57, 72 |
| 20 | đôi dép | 33, 81 |
| 21 | Trứng | 80, 93 |
| 22 | nghĩa địa | 12, 72, 92 |
| 23 | thua xì | 39, 93, 63 |
| 24 | sổ rách bìa | 45, 49 |
| 25 | mắc điện trên cột | 07, 70 |
| 26 | lâu đài bị đốt | 03, 87 |
| 27 | bếp lửa | 20, 25, 54 |
| 28 | cánh tay lông lá | 42 |
| 29 | người chết | 26, 76, 75 |
| 30 | cầu vồng | 04, 40, 45 |