STT |
Chiêm bao thấy |
Con số giải mã |
1 |
xe ba gác |
07, 87 |
2 |
đi lang thang |
92, 29 |
3 |
thịt heo |
39, 04, 40 |
4 |
nói tục |
41, 91, 46 |
5 |
nhặt được vàng |
00, 01, 10 |
6 |
súng |
61 |
7 |
mực đen |
10, 90, 78 |
8 |
đi đánh được cá |
76 |
9 |
con hạc |
17, 57 |
10 |
nói chuyện với bố |
51, 56 |
11 |
lớp học đông người |
81, 84 |
12 |
nướng sắn |
99, 94 |
13 |
thu |
08 |
14 |
thôn quê |
75, 57 |
15 |
người cười |
14, 21 |
16 |
giao xe cho con |
69 |
17 |
mỏ vàng dưới sông |
88, 89 |
18 |
thỏ con |
38, 78 |
19 |
xe tang |
34, 35, 36 |
20 |
ăn trộm |
01, 90 |
21 |
nhà mát |
32, 23 |
22 |
bài có tứ quý |
63, 64 |
23 |
bộ mặt tươi cười |
41, 46 |
24 |
đi học |
17 |
25 |
bù nhìn |
27, 29 |
26 |
quả rụng |
89, 39 |
27 |
đá quý |
46, 69 |
28 |
ô tô hồ lô kẹp chết người |
12, 21, 26 |
29 |
cá trắm |
01, 41, 81, 43 |
30 |
rắn xanh lục |
64, 27, 75 |