Lô Gan Hậu Giang - Thống Kê Cập Nhật Danh Sách Lô Khó Về

Thống kê lô tô gan Hậu Giang ngày 30/07/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
65 08/3/2025 20 29
31 22/3/2025 18 22
42 29/3/2025 17 29
86 29/3/2025 17 28
99 29/3/2025 17 26
13 05/4/2025 16 25
32 12/4/2025 15 30
17 12/4/2025 15 28
61 12/4/2025 15 31
11 19/4/2025 14 25
96 19/4/2025 14 33
56 19/4/2025 14 22
84 26/4/2025 13 29
62 26/4/2025 13 31
78 03/5/2025 12 28
80 03/5/2025 12 19
29 03/5/2025 12 35
30 03/5/2025 12 19
28 03/5/2025 12 27
74 03/5/2025 12 21
85 10/5/2025 11 37
83 17/5/2025 10 53
47 17/5/2025 10 31
77 17/5/2025 10 23

Cặp lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
13-31 05/4/2025 16 15
56-65 19/4/2025 14 12
47-74 17/5/2025 10 17
38-83 24/5/2025 9 17
23-32 07/6/2025 7 25
11-66 07/6/2025 7 15
08-80 14/6/2025 6 15
04-40 21/6/2025 5 15
17-71 21/6/2025 5 14
18-81 21/6/2025 5 18
59-95 21/6/2025 5 14
03-30 21/6/2025 5 12
44-99 21/6/2025 5 17
37-73 28/6/2025 4 15
89-98 28/6/2025 4 18
07-70 05/7/2025 3 13
05-50 05/7/2025 3 11
27-72 05/7/2025 3 15
29-92 05/7/2025 3 15

Gan cực đại Hậu Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
57 56 24/9/2016 đến 21/10/2017 14/6/2025
83 53 14/4/2012 đến 20/4/2013 19/7/2025
19 52 29/12/2012 đến 28/12/2013 12/7/2025
69 52 23/3/2019 đến 21/3/2020 21/6/2025
27 48 29/2/2020 đến 27/2/2021 14/6/2025
48 45 19/12/2009 đến 30/10/2010 05/7/2025
97 44 07/12/2013 đến 11/10/2014 26/7/2025
23 44 31/10/2009 đến 04/9/2010 05/7/2025
05 44 02/2/2019 đến 07/12/2019 14/6/2025
49 44 26/12/2015 đến 29/10/2016 26/7/2025
81 41 26/9/2020 đến 23/10/2021 12/7/2025
60 39 26/12/2009 đến 25/9/2010 19/4/2025
52 38 25/11/2017 đến 18/8/2018 12/7/2025
51 38 07/9/2019 đến 27/6/2020 05/4/2025
38 37 23/6/2018 đến 09/3/2019 19/7/2025
85 37 20/2/2010 đến 06/11/2010 05/7/2025
44 36 18/7/2009 đến 27/3/2010 26/7/2025
10 35 30/7/2022 đến 01/4/2023 12/4/2025
29 35 09/3/2013 đến 09/11/2013 21/6/2025
36 34 16/1/2021 đến 25/12/2021 24/5/2025
37 34 13/12/2014 đến 08/8/2015 28/6/2025
21 34 01/11/2014 đến 27/6/2015 07/6/2025
00 33 21/11/2020 đến 23/10/2021 19/7/2025
64 33 21/6/2014 đến 07/2/2015 07/6/2025
73 33 15/6/2019 đến 01/2/2020 19/7/2025
96 33 28/3/2020 đến 12/12/2020 26/7/2025
25 33 08/5/2010 đến 25/12/2010 26/7/2025
46 32 29/5/2010 đến 08/1/2011 05/7/2025
41 32 05/3/2016 đến 15/10/2016 03/5/2025
14 32 29/10/2011 đến 09/6/2012 03/5/2025
68 32 02/4/2016 đến 12/11/2016 03/5/2025
61 31 10/8/2013 đến 15/3/2014 22/3/2025
47 31 16/7/2016 đến 18/2/2017 12/4/2025
01 31 29/8/2015 đến 02/4/2016 26/7/2025
62 31 06/3/2021 đến 22/1/2022 05/7/2025
22 31 01/8/2020 đến 06/3/2021 12/7/2025
32 30 18/6/2011 đến 14/1/2012 26/7/2025
09 30 16/4/2022 đến 12/11/2022 28/6/2025
66 30 17/11/2018 đến 15/6/2019 24/5/2025
84 29 13/10/2012 đến 04/5/2013 26/7/2025
58 29 29/12/2012 đến 20/7/2013 21/6/2025
42 29 19/3/2016 đến 08/10/2016 19/7/2025
65 29 24/12/2011 đến 14/7/2012 29/3/2025
24 29 24/10/2009 đến 15/5/2010 26/7/2025
89 29 28/12/2019 đến 15/8/2020 21/6/2025
16 28 29/12/2012 đến 13/7/2013 12/7/2025
04 28 02/3/2013 đến 14/9/2013 26/7/2025
06 28 23/11/2019 đến 04/7/2020 17/5/2025
54 28 29/1/2022 đến 13/8/2022 12/7/2025
88 28 09/1/2021 đến 06/11/2021 12/7/2025
15 28 27/3/2010 đến 09/10/2010 05/7/2025
33 28 01/3/2014 đến 13/9/2014 26/7/2025
17 28 17/10/2015 đến 30/4/2016 26/7/2025
76 28 23/1/2021 đến 20/11/2021 12/7/2025
86 28 30/4/2022 đến 12/11/2022 05/7/2025
78 28 28/10/2017 đến 12/5/2018 26/7/2025
39 28 16/2/2013 đến 31/8/2013 19/4/2025
18 27 21/12/2019 đến 25/7/2020 26/7/2025
28 27 06/12/2014 đến 13/6/2015 26/7/2025
02 27 23/10/2010 đến 30/4/2011 14/6/2025
92 26 02/2/2019 đến 03/8/2019 28/6/2025
87 26 16/11/2019 đến 13/6/2020 12/4/2025
99 26 05/5/2018 đến 03/11/2018 26/4/2025
34 26 08/6/2013 đến 07/12/2013 28/6/2025
43 26 16/2/2019 đến 17/8/2019 19/7/2025
35 25 16/6/2018 đến 08/12/2018 08/3/2025
03 25 11/5/2019 đến 02/11/2019 07/6/2025
98 25 04/6/2016 đến 26/11/2016 28/6/2025
93 25 21/8/2010 đến 12/2/2011 19/7/2025
11 25 15/1/2022 đến 09/7/2022 26/7/2025
13 25 23/1/2010 đến 17/7/2010 05/7/2025
71 25 13/6/2020 đến 05/12/2020 21/6/2025
12 24 26/9/2009 đến 13/3/2010 28/6/2025
26 24 12/12/2009 đến 29/5/2010 24/5/2025
63 24 21/9/2019 đến 07/3/2020 03/5/2025
70 24 23/7/2022 đến 07/1/2023 05/7/2025
75 24 13/10/2018 đến 30/3/2019 19/7/2025
77 23 03/9/2022 đến 11/2/2023 17/5/2025
08 23 01/2/2020 đến 08/8/2020 03/5/2025
95 23 19/1/2013 đến 29/6/2013 19/7/2025
94 23 19/8/2017 đến 27/1/2018 03/5/2025
07 22 02/12/2017 đến 05/5/2018 14/6/2025
79 22 05/12/2020 đến 08/5/2021 12/7/2025
56 22 20/2/2016 đến 23/7/2016 17/5/2025
31 22 15/5/2010 đến 16/10/2010 26/4/2025
59 22 04/9/2010 đến 05/2/2011 10/5/2025
90 22 01/1/2022 đến 04/6/2022 29/3/2025
91 21 24/9/2022 đến 18/2/2023 19/7/2025
72 21 14/9/2013 đến 08/2/2014 05/7/2025
53 21 04/7/2020 đến 28/11/2020 07/6/2025
20 21 23/2/2019 đến 20/7/2019 26/7/2025
40 21 23/4/2011 đến 17/9/2011 26/7/2025
74 21 29/6/2013 đến 23/11/2013 05/7/2025
45 21 18/7/2009 đến 12/12/2009 19/7/2025
67 20 25/8/2012 đến 12/1/2013 12/7/2025
82 20 14/5/2022 đến 01/10/2022 21/6/2025
30 19 29/8/2020 đến 09/1/2021 19/4/2025
80 19 05/9/2015 đến 16/1/2016 21/6/2025
50 18 19/5/2012 đến 22/9/2012 28/6/2025
55 17 06/1/2018 đến 05/5/2018 29/3/2025

Gan cực đại Hậu Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
23-32 25 07/11/2009 đến 01/5/2010 19/7/2025
34-43 23 08/6/2013 đến 16/11/2013 12/7/2025
02-20 19 26/9/2020 đến 06/2/2021 21/6/2025
48-84 19 19/12/2009 đến 01/5/2010 21/6/2025
25-52 19 25/11/2017 đến 07/4/2018 05/7/2025
89-98 18 23/7/2016 đến 26/11/2016 26/7/2025
18-81 18 05/11/2022 đến 11/3/2023 05/7/2025
16-61 18 21/9/2013 đến 25/1/2014 14/6/2025
44-99 17 06/1/2018 đến 05/5/2018 26/7/2025
47-74 17 24/9/2016 đến 21/1/2017 12/7/2025
38-83 17 14/4/2012 đến 11/8/2012 05/4/2025
26-62 17 06/10/2012 đến 02/2/2013 19/7/2025
46-64 16 27/10/2018 đến 16/2/2019 26/7/2025
01-10 16 05/4/2014 đến 26/7/2014 26/7/2025
58-85 16 09/3/2019 đến 29/6/2019 21/6/2025
35-53 16 03/9/2011 đến 24/12/2011 21/6/2025
04-40 15 25/4/2015 đến 08/8/2015 26/7/2025
14-41 15 01/6/2019 đến 14/9/2019 07/6/2025
11-66 15 20/1/2018 đến 05/5/2018 19/7/2025
67-76 15 31/8/2013 đến 14/12/2013 26/7/2025
57-75 15 13/10/2018 đến 26/1/2019 26/7/2025
06-60 15 14/10/2017 đến 27/1/2018 05/7/2025
37-73 15 29/9/2012 đến 12/1/2013 12/7/2025
13-31 15 25/1/2020 đến 06/6/2020 05/7/2025
29-92 15 03/6/2017 đến 16/9/2017 26/7/2025
27-72 15 27/1/2018 đến 12/5/2018 12/7/2025
08-80 15 15/10/2022 đến 28/1/2023 26/7/2025
17-71 14 29/8/2020 đến 05/12/2020 28/6/2025
33-88 14 25/7/2009 đến 31/10/2009 24/5/2025
22-77 14 05/12/2009 đến 13/3/2010 26/7/2025
00-55 14 05/12/2009 đến 13/3/2010 12/7/2025
78-87 14 20/1/2018 đến 28/4/2018 26/7/2025
09-90 14 10/8/2013 đến 16/11/2013 17/5/2025
59-95 14 23/10/2010 đến 29/1/2011 12/7/2025
19-91 14 21/9/2013 đến 28/12/2013 12/7/2025
39-93 14 11/4/2009 đến 18/7/2009 19/4/2025
36-63 14 06/2/2021 đến 15/5/2021 26/7/2025
49-94 13 06/2/2021 đến 08/5/2021 26/7/2025
07-70 13 27/9/2014 đến 27/12/2014 21/6/2025
15-51 13 17/12/2022 đến 18/3/2023 19/7/2025
45-54 13 05/5/2012 đến 04/8/2012 19/7/2025
24-42 13 16/1/2010 đến 17/4/2010 26/7/2025
56-65 12 19/2/2022 đến 14/5/2022 19/7/2025
69-96 12 09/9/2017 đến 02/12/2017 19/7/2025
03-30 12 16/5/2020 đến 08/8/2020 28/6/2025
28-82 12 11/12/2010 đến 05/3/2011 26/7/2025
12-21 12 07/3/2015 đến 30/5/2015 07/6/2025
05-50 11 01/6/2019 đến 17/8/2019 19/7/2025
68-86 11 11/6/2022 đến 27/8/2022 26/7/2025
79-97 11 28/1/2023 đến 15/4/2023 21/6/2025

Thống kê giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 43 ngày 188 ngày
01 208 ngày 212 ngày
02 249 ngày 242 ngày
03 25 ngày 176 ngày
04 76 ngày 257 ngày
05 117 ngày 329 ngày
06 41 ngày 278 ngày
07 136 ngày 286 ngày
08 275 ngày 157 ngày
09 8 ngày 232 ngày
10 2 ngày 159 ngày
11 138 ngày 165 ngày
12 3 ngày 222 ngày
13 59 ngày 239 ngày
14 15 ngày 203 ngày
15 122 ngày 187 ngày
16 20 ngày 136 ngày
17 31 ngày 208 ngày
18 13 ngày 287 ngày
19 370 ngày 252 ngày
20 380 ngày 262 ngày
21 58 ngày 230 ngày
22 1 ngày 360 ngày
23 87 ngày 425 ngày
24 258 ngày 140 ngày
25 92 ngày 335 ngày
26 63 ngày 241 ngày
27 9 ngày 256 ngày
28 54 ngày 255 ngày
29 33 ngày 240 ngày
30 161 ngày 248 ngày
31 62 ngày 255 ngày
32 135 ngày 289 ngày
33 21 ngày 335 ngày
34 103 ngày 174 ngày
35 11 ngày 394 ngày
36 4 ngày 184 ngày
37 32 ngày 250 ngày
38 12 ngày 280 ngày
39 84 ngày 211 ngày
40 60 ngày 414 ngày
41 114 ngày 218 ngày
42 220 ngày 102 ngày
43 16 ngày 288 ngày
44 284 ngày 217 ngày
45 95 ngày 237 ngày
46 75 ngày 377 ngày
47 69 ngày 213 ngày
48 40 ngày 309 ngày
49 152 ngày 193 ngày
50 93 ngày 184 ngày
51 10 ngày 490 ngày
52 52 ngày 387 ngày
53 44 ngày 258 ngày
54 51 ngày 326 ngày
55 0 ngày 135 ngày
56 36 ngày 123 ngày
57 213 ngày 201 ngày
58 172 ngày 247 ngày
59 57 ngày 404 ngày
60 158 ngày 387 ngày
61 268 ngày 150 ngày
62 269 ngày 165 ngày
63 227 ngày 382 ngày
64 29 ngày 234 ngày
65 23 ngày 160 ngày
66 30 ngày 408 ngày
67 6 ngày 203 ngày
68 201 ngày 221 ngày
69 5 ngày 258 ngày
70 173 ngày 213 ngày
71 90 ngày 158 ngày
72 24 ngày 126 ngày
73 374 ngày 256 ngày
74 179 ngày 186 ngày
75 67 ngày 373 ngày
76 14 ngày 194 ngày
77 109 ngày 230 ngày
78 49 ngày 217 ngày
79 34 ngày 198 ngày
80 125 ngày 197 ngày
81 96 ngày 257 ngày
82 42 ngày 205 ngày
83 169 ngày 154 ngày
84 65 ngày 216 ngày
85 131 ngày 224 ngày
86 115 ngày 234 ngày
87 35 ngày 160 ngày
88 193 ngày 207 ngày
89 569 ngày 451 ngày
90 7 ngày 160 ngày
91 46 ngày 415 ngày
92 26 ngày 142 ngày
93 28 ngày 260 ngày
94 150 ngày 527 ngày
95 27 ngày 387 ngày
96 120 ngày 169 ngày
97 17 ngày 242 ngày
98 137 ngày 207 ngày
99 99 ngày 246 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 8 ngày 31 ngày
1 2 ngày 46 ngày
2 1 ngày 56 ngày
3 4 ngày 30 ngày
4 16 ngày 40 ngày
5 0 ngày 58 ngày
6 5 ngày 52 ngày
7 14 ngày 46 ngày
8 35 ngày 43 ngày
9 7 ngày 30 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 31 ngày
1 10 ngày 46 ngày
2 1 ngày 56 ngày
3 16 ngày 30 ngày
4 15 ngày 40 ngày
5 0 ngày 58 ngày
6 4 ngày 52 ngày
7 6 ngày 46 ngày
8 12 ngày 43 ngày
9 5 ngày 30 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 31 ngày
1 2 ngày 46 ngày
2 28 ngày 56 ngày
3 3 ngày 30 ngày
4 1 ngày 40 ngày
5 5 ngày 58 ngày
6 10 ngày 52 ngày
7 16 ngày 46 ngày
8 11 ngày 43 ngày
9 4 ngày 30 ngày

Lô gan HG - Thống kê Lô Gan TKLG HG lâu chưa về,✅  Lô gan XSHG. Cặp Số Thành Phố Hậu Giang lâu ra nhất,✅  Bộ số XSHG lâu chưa ra nhanh và CHUẨN 100%

KQXS Hôm Nay